FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Barker

26.9.1991(32) 172cm 71Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15