FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Oriol

5.11.1986(38) 174cm 70Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM61
RB45
RWB49
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9