FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Rojas

9.4.1988(36) 180cm 77Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM61
RM63
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12