FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Lacny

8.3.1988(36) 184cm 83Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB42
SW41
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12