FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onwu

11.1.1988(36) 185cm 75Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM43
RM55
RB43
RWB44
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17