FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Kinney

28.10.1987(37) 183cm 79Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM53
RM50
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10