FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bright Dike

2.2.1987(37) 185cm 100Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM44
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9