FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Lorentzson

21.7.1984(40) 179cm 70Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14