FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bahattin Kose

26.8.1990(34) 187cm 78Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM39
RM49
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16