FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Mosquera

17.8.1986(38) 173cm 73Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM58
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
14
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15