FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Abdou Camara

22.9.1991(33) 190cm 80Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17