FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Akpan

9.12.1987(36) 185cm 86Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM41
RM50
RB38
RWB39
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
38
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14