FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Wiedeman

22.8.1989(35) 182cm 75Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14