FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corben Bone

16.9.1988(36) 175cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM50
RM58
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9