FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Mousa

27.1.1981(43) 175cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM51
RM59
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16