FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khodr Salame

1.1.1984(40) 185cm 85Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM51
RM56
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11