FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalil Chemmam

24.7.1987(37) 178cm 73Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM52
CDM55
RM54
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9