FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed El-Gabas

21.7.1987(37) 178cm 70Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM45
RM57
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12