FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gale Agbossoumonde

17.11.1991(33) 189cm 88Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW54
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10