FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Nimely

11.5.1991(33) 180cm 74Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB43
RWB46
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
77
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9