FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Luis Chavez

18.5.1986(38) 175cm 69Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM61
RM60
RB59
RWB60
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17