FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Mori

8.11.1988(36) 186cm 78Kg
ST44
RW42
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM57
RM44
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
38
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
27
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11