FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edemir Rodriguez

21.10.1986(38) 175cm 68Kg
ST38
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM49
CDM56
RM44
RB55
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
23
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
33
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11