FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grenddy Perozo

28.2.1986(38) 183cm 78Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
22
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16