FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Pelembe

20.9.1987(37) 175cm 79Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM38
RM56
RB38
RWB40
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
64
Chuyền dài
43
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14