FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Ernst

2.9.1986(38) 189cm 84Kg
ST45
RW41
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM55
RM43
RB52
RWB51
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11