FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hans Martinez

4.1.1987(37) 179cm 76Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM51
CDM58
RM51
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
41
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15