FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Saucedo

14.8.1985(39) 186cm 75Kg
ST61
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM47
RM59
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
82
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10