FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Said

13.3.1984(40) 186cm 79Kg
ST44
RW40
CF42
RF42
CAM40
CM44
CDM53
RM42
RB55
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
21
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16