FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tavernier

31.10.1991(33) 175cm 81Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
30
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14