FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Tankulic

21.6.1991(33) 185cm 75Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM43
CDM32
RM49
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
49
Penalty
38
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11