FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edin Junuzovic

28.4.1986(38) 188cm 85Kg
ST59
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM39
RM53
RB39
RWB41
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16