FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Massad

17.2.1983(41) 176cm 62Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM55
RM50
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17