FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murad Tagilov

27.1.1990(34) 189cm 81Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM37
CM40
CDM49
RM38
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
18
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
21
Đánh đầu
51
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16