FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Gonzalez

15.2.1988(36) 184cm 84Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM43
CM48
CDM55
RM44
RB52
RWB51
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
63
Lực sút
37
Đánh đầu
62
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
28
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13