FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa Garcia

14.1.1986(38) 188cm 84Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM56
RM45
RB52
RWB51
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
42
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9