FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Ferreira

24.10.1984(39) 192cm 83Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12