FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Fernandez

14.8.1989(35) 173cm 72Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM41
RM58
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16