FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Martial

30.5.1991(33) 184cm 76Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM57
RM48
RB58
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14