FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Varga

23.1.1990(34) 182cm 79Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM43
RM60
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12