FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
81
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9