FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Filipe

14.4.1985(39) 186cm 84Kg
ST21
RW19
CF18
RF18
CAM18
CM18
CDM21
RM19
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK57
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
9
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
57