FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Pasi

27.8.1990(34) 175cm 73Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9