FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamith Cuesta

17.4.1989(35) 192cm 81Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM52
RM40
RB49
RWB48
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
36
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
47
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12