FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Chavez

3.11.1983(41) 165cm 66Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM49
RM59
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9