FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Dawson

24.3.1992(32) 180cm 72Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM48
RM49
RB50
RWB50
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
51
Sút xoáy
34
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14