FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenz Hobarth

14.9.1991(33) 184cm 84Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
25
Tăng tốc
34
Tốc độ
28
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
26
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
26
Đá phạt
10
Penalty
13
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
17
TM phát bóng
46
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
59