FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Maslov

3.9.1990(34) 177cm 74Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM34
RM47
RB36
RWB38
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
44
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
31
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9