FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alaa' Al Shagran

21.4.1987(37) 175cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM52
RM53
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16