FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Porcellis

19.2.1987(37) 187cm 80Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB45
RWB46
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14